1. Bản đồ địa chính là gì?
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Đất đai 2024, bản đồ địa chính là tài liệu thể hiện các thửa đất và các đối tượng địa lý có liên quan, được lập theo từng đơn vị hành chính cấp xã hoặc cấp huyện trong trường hợp không có cấp xã. Bản đồ này được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận, đảm bảo tính pháp lý và chính xác để phục vụ công tác quản lý đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các hoạt động khác liên quan đến đất đai.
Bản đồ địa chính được coi là cơ sở dữ liệu quan trọng trong việc phân chia ranh giới, đo đạc diện tích, xác định mục đích sử dụng đất, và quản lý các tài nguyên thiên nhiên liên quan. Vì vậy, việc nắm vững quy định về trích lục bản đồ địa chính là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các thủ tục pháp lý như chuyển nhượng, thừa kế hoặc giải quyết tranh chấp đất đai.
2. Nội dung chính trên bản đồ địa chính
Theo Điều 14 Thông tư 26/2024/TT-BTNMT, bản đồ địa chính phải đảm bảo thể hiện đầy đủ các yếu tố nội dung chính sau đây:
2.1. Các điểm khống chế và mốc địa giới
- Điểm khống chế tọa độ, độ cao quốc gia, điểm địa chính và các điểm đo vẽ có chôn mốc cố định.
- Mốc địa giới hành chính và đường địa giới hành chính các cấp từ xã, huyện đến tỉnh.
2.2. Thông tin về thửa đất
- Ranh giới thửa đất, số thứ tự thửa đất, loại đất và diện tích từng thửa.
- Các công trình xây dựng chính phù hợp với mục đích sử dụng đất. Đối với các công trình ngầm hoặc đặc thù, cần có quy định chi tiết trong thiết kế kỹ thuật.
2.3. Các đối tượng khác
- Mốc giới quy hoạch; hành lang bảo vệ an toàn giao thông, đê điều, thủy lợi và các công trình công cộng.
- Địa vật, công trình có ý nghĩa lịch sử, văn hóa hoặc giá trị định hướng cao.
- Các đối tượng chiếm đất không tạo thành thửa đất như đường giao thông, kênh rạch, sông suối và các yếu tố tự nhiên khác.
3. Quy định về trích lục bản đồ địa chính
Quy định về trích lục bản đồ địa chính được ban hành nhằm hướng dẫn cụ thể về quy trình, thủ tục và quyền lợi của cá nhân, tổ chức khi thực hiện việc trích lục thông tin từ bản đồ địa chính. Theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, trích lục bản đồ địa chính là hoạt động sao chép thông tin từ cơ sở dữ liệu đất đai nhằm phục vụ các mục đích như:
- Xác định quyền sử dụng đất và ranh giới thửa đất.
- Hỗ trợ thực hiện các giao dịch đất đai như chuyển nhượng, thế chấp, hoặc tặng cho.
- Giải quyết tranh chấp đất đai giữa các bên liên quan.
4. Thủ tục xin trích lục bản đồ địa chính
Theo quy định về trích lục bản đồ địa chính, trình tự thực hiện trích lục bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Mẫu số 13/ĐK ban hành kèm theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP).
- Văn bản đề nghị của tổ chức hoặc cá nhân.
- Hợp đồng cung cấp thông tin (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Hồ sơ được nộp qua các phương thức:
- Trực tiếp tại Văn phòng Đăng ký Đất đai hoặc UBND cấp xã.
- Qua hệ thống Cổng thông tin đất đai quốc gia, dịch vụ công quốc gia hoặc cấp tỉnh.
- Gửi qua đường bưu chính hoặc các phương tiện điện tử khác theo quy định pháp luật.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và thông báo mức phí dịch vụ. Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện, cơ quan phải thông báo và nêu rõ lý do trong vòng 2 ngày làm việc.
Bước 4: Thanh toán phí dịch vụ
Người dân hoặc tổ chức thực hiện thanh toán phí theo thông báo.
Bước 5: Nhận kết quả
Thời gian trả kết quả:
- Đối với dữ liệu sẵn có: Trả ngay trong ngày làm việc hoặc ngày làm việc kế tiếp.
- Đối với dữ liệu chưa có sẵn: Tối đa 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
5. Các cơ quan có thẩm quyền cung cấp trích lục bản đồ địa chính
Theo quy định về trích lục bản đồ địa chính, các cơ quan có thẩm quyền cung cấp thông tin bao gồm:
- Cấp trung ương: Trung tâm Dữ liệu và Thông tin đất đai, trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Cấp địa phương: Văn phòng Đăng ký Đất đai và Chi nhánh Văn phòng Đăng ký Đất đai tại các tỉnh, thành phố.
6. Các lưu ý quan trọng khi thực hiện trích lục bản đồ địa chính
- Chỉ sử dụng đúng mục đích: Thông tin trích lục chỉ được sử dụng đúng mục đích ghi trong phiếu yêu cầu hoặc văn bản đề nghị.
- Theo dõi tiến độ xử lý: Nếu quá thời hạn mà chưa nhận được kết quả, bạn cần liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng để kiểm tra.
- Bảo mật thông tin: Các thông tin liên quan đến thửa đất cần được bảo mật và không được sử dụng sai mục đích.
7. Vai trò của quy định về trích lục bản đồ địa chính
Việc ban hành các quy định về trích lục bản đồ địa chính không chỉ giúp cơ quan nhà nước quản lý đất đai hiệu quả mà còn đảm bảo quyền lợi của cá nhân, tổ chức trong quá trình sử dụng đất. Những lợi ích cụ thể bao gồm:
- Giảm tranh chấp đất đai nhờ thông tin minh bạch và rõ ràng.
- Đẩy mạnh công tác hiện đại hóa hành chính đất đai.
- Nâng cao hiệu quả trong việc thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai.
Các quy định về trích lục bản đồ địa chính năm 2025 đã được cải tiến để phù hợp với yêu cầu thực tiễn, đảm bảo minh bạch và thuận tiện hơn cho người dân. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp bạn thực hiện đúng thủ tục mà còn bảo vệ quyền lợi của mình trong các vấn đề liên quan đến đất đai. Với những cải cách đáng kể, trích lục bản đồ địa chính sẽ ngày càng trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong công tác quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam.
Xem thêm: Quy định về hòa giải tranh chấp đất đai tại Vĩnh Phúc 2024