Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì? Khám phá chi tiết khái niệm, các loại dữ liệu nhạy cảm, tầm quan trọng của bảo vệ dữ liệu và cách thức thực hiện theo quy định pháp luật được Y&P giới thiệu chi tiết qua bài nội dung bài viết dưới đây:
I. Khái niệm về dữ liệu cá nhân nhạy cảm
Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, dữ liệu cá nhân nhạy cảm là dữ liệu liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến cá nhân, khi bị lộ hoặc sử dụng trái phép có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân đó.
Đồng thời, Nghị định yêu cầu bất kỳ tổ chức, cá nhân nào thu thập hoặc xử lý dữ liệu nhạy cảm phải:
- Được sự đồng ý rõ ràng của chủ thể dữ liệu.
- Bảo đảm an ninh, bảo mật thông tin trong suốt quá trình xử lý.
Theo đó, danh mục dữ liệu cá nhân nhạy cảm theo quy định của Nghị định có nhiều điểm tương đồng với Điều 9 của Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của EU (GDPR).
II. Dữ liệu cá nhân nhạy cảm bao gồm những gì?
Theo Điều 2.4 Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định thì dữ liệu cá nhân nhạy cảm bao gồm:
a) Quan điểm chính trị, quan điểm tôn giáo;
b) Tình trạng sức khỏe và đời tư được ghi trong hồ sơ bệnh án, không bao gồm thông tin về nhóm máu;
c) Thông tin liên quan đến nguồn gốc chủng tộc, nguồn gốc dân tộc;
d) Thông tin về đặc điểm di truyền được thừa hưởng hoặc có được của cá nhân;
đ) Thông tin về thuộc tính vật lý, đặc điểm sinh học riêng của cá nhân;
e) Thông tin về đời sống tình dục, xu hướng tình dục của cá nhân;
g) Dữ liệu về tội phạm, hành vi phạm tội được thu thập, lưu trữ bởi các cơ quan thực thi pháp luật;
h) Thông tin khách hàng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, các tổ chức được phép khác, gồm: thông tin định danh khách hàng theo quy định của pháp luật, thông tin về tài khoản, thông tin về tiền gửi, thông tin về tài sản gửi, thông tin về giao dịch, thông tin về tổ chức, cá nhân là bên bảo đảm tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán;
i) Dữ liệu về vị trí của cá nhân được xác định qua dịch vụ định vị;
k) Dữ liệu cá nhân khác được pháp luật quy định là đặc thù và cần có biện pháp bảo mật cần thiết.
(Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì? Chi tiết và ví dụ thực tế - ảnh minh họa)
1. Các loại dữ liệu cá nhân nhạy cảm phổ biến hiện nay
Thông tin về sức khỏe và hồ sơ y tế: là những dữ liệu liên quan đến tình trạng sức khỏe và lịch sử y tế của cá nhân.
Ví dụ: Kết quả xét nghiệm (xét nghiệm máu, hình ảnh y khoa); Lịch sử bệnh án (các lần khám chữa bệnh, bệnh sử); Thông tin tiêm chủng (lịch sử và loại vắc xin đã tiêm); …
Dữ liệu sinh trắc học: là dữ liệu đặc trưng sinh học để nhận diện hoặc xác thực danh tính cá nhân.
Ví dụ: Nhận diện khuôn mặt (Face ID); Quét mống mắt; Dấu vân tay,…
Thông tin tài chính, ngân hàng là dữ liệu liên quan đến tài sản, giao dịch tài chính hoặc thông tin ngân hàng cá nhân.
Ví dụ: Số tài khoản ngân hàng; Thông tin giao dịch (thanh toán, chuyển khoản); Thu nhập hoặc các khoản nợ.
Tôn giáo, tín ngưỡng là thông tin về niềm tin tôn giáo hoặc các hoạt động tín ngưỡng của cá nhân.
Ví dụ: Tôn giáo cá nhân (Công giáo, Phật giáo, Hồi giáo, v.v.), Tham gia các hoạt động tín ngưỡng hoặc nghi lễ tôn giáo, …
Dữ liệu liên quan đến trẻ em là các thông tin cá nhân của trẻ em dưới 18 tuổi cần được bảo vệ đặc biệt.
Ví dụ: Họ tên, ngày sinh, địa chỉ của trẻ, Hồ sơ học tập, thành tích cá nhân, Dữ liệu trong ứng dụng hoặc nền tảng giáo dục trực tuyến.
III. Tại sao cần bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm?
Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là thông tin quan trọng, nếu bị lộ lọt, không chỉ ảnh hưởng đến quyền riêng tư mà còn dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng khác. Việc bảo vệ dữ liệu này không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn được quy định chặt chẽ bởi pháp luật nhằm đảm bảo an toàn thông tin trong bối cảnh số hóa.
1. Hậu quả của việc lộ lọt dữ liệu nhạy cảm
Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của việc mất dữ liệu nhạy cảm là mất quyền riêng tư. Thông tin cá nhân như hồ sơ sức khỏe, dữ liệu sinh trắc học hay thông tin tài chính nếu bị sử dụng trái phép có thể dẫn đến sự xâm phạm đời tư hoặc kỳ thị xã hội. Ví dụ, một hồ sơ bệnh án bị lộ có thể khiến người sở hữu cảm thấy bị phân biệt đối xử trong công việc hoặc cộng đồng.
Ngoài ra, lộ lọt dữ liệu nhạy cảm còn làm tăng nguy cơ bị lừa đảo, trục lợi. Các tội phạm mạng có thể dùng thông tin tài chính hoặc danh tính cá nhân để thực hiện các hành vi gian lận. Ví dụ, chúng có thể sử dụng thông tin thẻ tín dụng để mua sắm trực tuyến trái phép hoặc mạo danh cá nhân để vay tiền, gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng.
2. Các quy định pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm
Pháp luật tại Việt Nam và quốc tế đã có những quy định nghiêm ngặt nhằm bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm.
Tại Việt Nam, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định tại Điều 28. Bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm yêu cầu các tổ chức thu thập và xử lý dữ liệu nhạy cảm phải có sự đồng ý rõ ràng từ chủ thể dữ liệu. Đồng thời, các tổ chức phải đảm bảo an toàn thông tin thông qua các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt.
Trên phạm vi quốc tế, các quy định như GDPR (EU) và CCPA (California) cũng đưa ra nhiều tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu chặt chẽ. GDPR yêu cầu áp dụng biện pháp bảo vệ đặc biệt đối với dữ liệu nhạy cảm, đồng thời trao quyền kiểm soát dữ liệu cho cá nhân. CCPA buộc các doanh nghiệp phải minh bạch trong việc sử dụng và thu thập dữ liệu, đồng thời cho phép người dùng từ chối việc bán thông tin cá nhân của họ.
Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân, giảm thiểu rủi ro và duy trì lòng tin trong môi trường số hóa hiện đại.
(Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì? Chi tiết và ví dụ thực tế - ảnh minh họa)
IV. Làm thế nào để bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm?
Bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm là một nhiệm vụ quan trọng trong bối cảnh các nguy cơ an ninh mạng và việc thu thập thông tin ngày càng phổ biến. Để bảo đảm an toàn, cả cá nhân và tổ chức cần áp dụng các biện pháp bảo vệ chặt chẽ.
1. Biện pháp cá nhân
1.1. Cách sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật
- Sử dụng mật khẩu phức tạp, bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
- Tránh sử dụng mật khẩu giống nhau cho nhiều tài khoản.
- Thay đổi mật khẩu định kỳ và không chia sẻ mật khẩu với người khác.
- Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật.
1.2. Lựa chọn chia sẻ thông tin với các nền tảng đáng tin cậy
- Kiểm tra chính sách bảo mật của các nền tảng hoặc ứng dụng trước khi cung cấp thông tin cá nhân.
- Chỉ cung cấp dữ liệu cá nhân khi thực sự cần thiết.
- Sử dụng trình quản lý quyền riêng tư trên các nền tảng trực tuyến để kiểm soát thông tin chia sẻ.
2. Trách nhiệm của tổ chức, doanh nghiệp
2.1. Quy trình mã hóa dữ liệu
- Sử dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến để bảo vệ dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải.
- Đảm bảo rằng các khóa mã hóa được quản lý an toàn và chỉ có nhân sự được ủy quyền mới có quyền truy cập.
- Thực hiện kiểm tra và cập nhật hệ thống bảo mật thường xuyên để phát hiện và khắc phục lỗ hổng.
2.2. Đào tạo nhân viên về bảo vệ dữ liệu
- Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về an ninh mạng và quản lý dữ liệu cá nhân cho nhân viên.
- Hướng dẫn nhân viên nhận biết các mối đe dọa như lừa đảo qua email (phishing) hoặc tấn công phần mềm độc hại.
- Xây dựng quy trình xử lý dữ liệu rõ ràng, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn bảo mật.
V. Câu hỏi thường gặp về dữ liệu cá nhân nhạy cảm
1. Khi nào dữ liệu cá nhân nhạy cảm được phép thu thập và sử dụng?
Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân nhạy cảm chỉ hợp pháp khi tuân thủ các điều kiện nhất định. Trước hết, cần có sự đồng ý rõ ràng và tự nguyện của chủ thể dữ liệu, trong đó họ được thông báo đầy đủ về mục đích, cách thức sử dụng và thời gian lưu trữ dữ liệu. Bên cạnh đó, một số trường hợp thu thập và sử dụng dữ liệu nhạy cảm không yêu cầu sự đồng ý, nhưng phải tuân theo quy định pháp luật, chẳng hạn như phục vụ y tế công cộng, điều tra tội phạm hoặc bảo đảm an ninh quốc gia. Ngoài ra, dữ liệu nhạy cảm cũng được phép sử dụng nếu phục vụ các mục đích chính đáng, ví dụ như thông tin sức khỏe được sử dụng trong điều trị bệnh hoặc dữ liệu tài chính được xử lý trong các giao dịch hợp pháp.
2. Trong trường hợp nào thì xử lý dữ liệu cá nhân không cần có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu?
Căn cứ theo Điều 17 và Điều 18 Nghị định 13/NĐ-CP quy định thì các trường hợp sau khi xử lý dữ liệu cá nhân không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu gồm:
i. Trong trường hợp khẩn cấp, cần xử lý ngay dữ liệu cá nhân có liên quan để bảo vệ tính mạng, sức khỏe của chủ thể dữ liệu hoặc người khác.
ii. Việc công khai dữ liệu cá nhân theo quy định của luật.
iii. 3. Việc xử lý dữ liệu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong trường hợp tình trạng khẩn cấp về quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, thảm họa lớn, dịch bệnh nguy hiểm; khi có nguy cơ đe dọa an ninh, quốc phòng nhưng chưa đến mức ban bố tình trạng khẩn cấp; phòng, chống bạo loạn, khủng bố, phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật theo quy định của luật.
iv. Để thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng của chủ thể dữ liệu với cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan theo quy định của luật.
v. Phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước đã được quy định theo luật chuyên ngành.
vi. Xử lý dữ liệu cá nhân thu được từ hoạt động ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng
Xem thêm bài viết:
Cá nhân có quyền gì đối Dữ liệu cá nhân của mình theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP
Dịch vụ lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân
#NTTT