Hợp đồng mua bán nhà ở chung cư là giấy tờ quan trọng để được cấp Giấy chứng nhận sở hữu nhà chung cư. Vậy khi bị mất hợp đồng mua bán nhà ở chung cư phải làm gì? Hãy cùng Y&P Law Firm tìm hiểu qua bài viết sau đây:
Quy định chung về hợp đồng mua bán nhà ở chung cư
*Về hình thức của hợp đồng mua bán nhà ở chung cư
Hợp đồng mua bán nhà ở chung cư cần được lập bằng văn bản và phải được công chứng, chứng thực theo quy định. Tuy nhiên, trường hợp mua bán liên quan đến nhà ở xã hội, nằm trong quyền sở hữu của Nhà nước hoặc nhà ở phục vụ cho mục đích tái định cư, thì việc công chứng hợp đồng sẽ được thực hiện dựa trên thỏa thuận của các bên (theo quy định tại Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, Điều 121, khoản 1 Điều 122 Luật Nhà ở 2014).
Hiệu lực của hợp đồng mua bán nhà ở chung cư bắt đầu từ thời điểm được công chứng, chứng thực.
Các điều khoản về giá và phương thức thanh toán được thảo luận và đảm bảo tuân thủ quy định của cơ quan có thẩm quyền. Địa điểm giao tài sản có thể được thực hiện tại chính khu nhà ở chung cư hoặc theo thỏa thuận khác giữa các bên.
*Về nội dung của hợp đồng mua bán nhà ở chung cư
Theo quy định tại Điều 123 và Điều 121, Luật Nhà ở 2014, hợp đồng mua bán nhà ở chung cư sẽ bao gồm các thông tin cụ thể như sau:
- Thông tin đầy đủ về họ tên và địa chỉ của các cá nhân/tổ chức tham gia giao dịch.
- Mô tả chi tiết về đặc điểm của căn nhà chung cư, cũng như các đặc điểm của thửa đất liền kề.
- Đồng thời, hợp đồng cần nêu rõ về phần sở hữu chung, sử dụng chung, diện tích sử dụng thuộc quyền sở hữu riêng, diện tích sàn của chung cư, và mục đích sử dụng của phần sở hữu chung, sử dụng chung theo đúng mục đích thiết kế được phê duyệt.
- Giá mua bán nhà ở chung cư, đồng thời tuân thủ quy định về giá của Nhà nước nếu có.
- Thời hạn và phương thức thanh toán cho nhà ở chung cư.
- Thời gian bàn giao nhà ở chung cư và thời gian bảo hành nếu căn nhà là kết quả của việc đầu tư và xây dựng mới.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch mua bán.
Ngoài ra, hợp đồng còn bao gồm các yếu tố như:
- Cam kết của các bên và những thỏa thuận khác.
- Thời điểm hợp đồng mua bán nhà ở chung cư có hiệu lực.
- Ngày, tháng, năm ký kết hợp đồng và chữ ký của các bên tham gia giao dịch. Trong trường hợp là tổ chức, hợp đồng phải được đóng dấu và ghi rõ chức vụ của người ký hợp đồng.
Lưu ý:
- Đối với quyền và nghĩa vụ của bên bán nhà ở chung cư, cần thông báo cho bên mua về mọi hạn chế về quyền sở hữu của căn nhà (nếu có). Đồng thời, bên bán phải duy trì bảo quản nhà ở trong khoảng thời gian trước khi chuyển giao cho bên mua. Bàn giao nhà ở chung cư phải được thực hiện đúng theo thời hạn quy định trong hợp đồng và tiến hành các thủ tục mua bán nhà ở chung cư theo quy định của pháp luật.
- Hơn nữa, cần rõ ràng về việc yêu cầu bên mua nhận bàn giao đúng thời hạn và thực hiện thanh toán đúng thời gian như đã thỏa thuận.
- Đối với quyền và nghĩa vụ của bên mua nhà ở chung cư: Thực hiện thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn theo thỏa thuận. Bên mua có quyền nhận nhà ở chung cư theo tình trạng được mô tả trong hợp đồng. Trong trường hợp chậm trễ trong việc bàn giao, bên bán sẽ phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại cho bên mua.
Xem thêm: Các khoản thuế, phí phải nộp khi chuyển nhượng đất tại Vĩnh Phúc
* Về thủ tục công chứng hợp đồng mua bán nhà ở chung cư
Theo quy định tại khoản 1 Điều 40 Luật Công chứng 2014, các bên cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ bao gồm:
- Phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu của tổ chức hành nghề công chứng.
- Các giấy tờ nhân thân như: Chứng minh nhân dân (CCCD)/Chứng minh thư nhân dân (CMND)/Hộ chiếu có thời hạn sử dụng; giấy xác nhận thông tin cư trú.
- Nếu là vợ chồng, bổ sung giấy chứng nhận kết hôn; nếu độc thân, bổ sung giấy xác nhận tình trạng hôn nhân. Trong trường hợp ly hôn, cần bổ sung quyết định/bản án của Toà án về việc ly hôn,...
- Bản dự thảo hợp đồng mua bán nhà ở chung cư.
- Giấy chứng nhận quyền sở hữu đối với căn nhà chung cư hoặc các giấy tờ có giá trị thay thế theo quy định của pháp luật đối với các trường hợp cần có giấy chứng nhận.
- Các giấy tờ khác có liên quan đến hợp đồng (nếu có).
Trong quá trình giao dịch mua bán chung cư, Giấy chứng nhận quyền sở hữu chung cư và Hợp đồng mua bán nhà ở chung cư đều đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Hợp đồng mua bán chung cư không chỉ là văn bản pháp lý xác nhận việc chuyển nhượng quyền sở hữu đối với chung cư, mà còn là cơ sở để chủ sở hữu chung cư được cấp Giấy chứng nhận.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 122 của Luật Nhà ở 2014, trong giao dịch mua bán nhà ở chung cư, việc công chứng và chứng thực hợp đồng mua bán là bắt buộc, trừ khi giao dịch liên quan đến mua bán nhà ở xã hội thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, nhà ở xã hội, và nhà ở phục vụ cho mục đích tái định cư.
Do đó, để hợp đồng mua bán nhà ở chung cư có hiệu lực, các bên liên quan phải thực hiện quy trình công chứng hợp đồng mua bán theo quy định.
Trong trường hợp mất hợp đồng mua bán nhà ở chung cư, có thể đến tổ chức hành nghề công chứng nơi đã thực hiện công chứng hợp đồng mua bán chung cư trước đó để yêu cầu bản sao, vì mỗi khi có công chứng, tổ chức hành nghề công chứng sẽ lưu giữ một bản sao.
Tiếp theo, bạn có thể thực hiện các thủ tục chuyển tên quyền sở hữu nhà ở trên Giấy chứng nhận, hoàn tất giao dịch mua bán chung cư và nhận được sự công nhận từ Nhà nước về quyền sở hữu của mình.
Dưới đây là các thông tin liên quan đến việc xử lý khi bị mất hợp đồng mua bán căn hộ chung cư, được Y&P Law Firm nghiên cứu và cập nhật. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy đừng ngần ngại liên hệ theo số điện thoại: 088 995 6888 để nhận được tư vấn nhanh chóng. Trân trọng!
#BĐM